- Mua máy bộ đàm Motorola khuyến mãi lộc xuân
- GIẢI PHÁP IP Site Connect của bộ đàm Motorola
- Motorola Việt nam và nhà phân phối giới thiệu máy bộ đàm cho ngành dầu khí
- Transportation and Local communication - MOTOTRBO Connect Plus
- Máy bộ đàm chống cháy nổ motorola GP338/328... phương tiện thông tin liên lạc an toàn cho môi trường làm việc nguy hiểm, dễ cháy nổ
- Nhà phân phối máy bộ đàm Motorola xuất sắc
- Mua máy bộ đàm Motorola Icom Kenwood HYT chính hãng địa chỉ uy tín
- Phân biệt máy bộ đàm Motorola GP3188 Chính Hãng - Gỉa
- Sẽ không còn cột ăng ten và tháp thu phát sóng di động
- Tư vấn chọn mua máy dò kim loại
Trạm chính kenwood TKR750 / TKR850 VHF/UHF
Trạm chuyển tiếp kenwood TKR750 / TKR850 VHF/UHF
Quét ưu tiên đơn và 16 kênh sóng
- QT/DQT với giải mã đa dạng DSP
- Âm thanh nén
- Bộ nhớ Flash
- Màn hình Led 2 - Ký tự
- Các đèn báo hiệu Led
Mua hàngCác tính năng chung:
- Quét ưu tiên đơn và 16 kênh sóng
- QT/DQT với giải mã đa dạng DSP
- Âm thanh nén
- Bộ nhớ Flash
- Màn hình Led 2 - Ký tự
- Các đèn báo hiệu Led
- Băng thông kênh rộng/ hẹp trên từng kênh
- Phần mềm lập trình và dò chính Windows
- 6 phím chức năng lập trình & loa cục bộ
- Tin nhắn dựng sẵn với mật mã bảo vệ
- Đường vào ra điều khiển ngoài
- Hệ thống pin dự phòng
- Thiết kế rắn chắc và bền bỉ
CÔNG SUẤT CAO ỔN ĐỊNH VÀ LIÊN TỤC 100%
|
TKR-750 |
TKR-850 |
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Dải tần |
|
|
Số kênh |
16 |
|
Giãn kênh |
|
|
Điện thế hoạt động |
13.6 V, DC ±15% |
|
Suy hao dòng điện |
|
|
Chu trình công suất |
Nhận: 100%, Phát: 100% |
|
Ổn định tần số |
±0.0002% (-22º F ~ +140º F) |
±0.00015% (-22º F ~ +140º F) |
Nhiệt độ hoạt động |
-22º F ~ +140º F |
|
Kích thước (W x H x D) |
19 x 3-1/2 x 13-1/3 in. (483 x 88 x 340 mm) |
|
Trọng lượng (net) |
21.4 lbs. (9.7kg) |
|
FCC ID |
|
|
đáp ứng FCC |
|
|
CANADA IC (RSS119) |
|
|
Bộ nhận tín hiệu (Phép đo trên TIA/EIA-603 ) |
||
Trở kháng ăngten |
50 Ω |
|
Độ nhạy |
|
|
Độ chọn lọc |
|
|
Điều biến |
|
|
Nhiễu FM và nhiễu hài |
|
|
âm thanh ra (loa ngoài) |
4 W (tại 4 Ω, mức méo nhỏ hơn 5% ) |
|
Triệt tiêu tạp và ảnh |
90 dB |
|
Méo âm thanh (Loa ngoài) |
Nhỏ hơn 2.5% tại 1000 Hz |
|
Độ rọng băng |
|
|
Bộ phát tín hiệu (phép đo trên TIA/EIA-603 ) |
||
Công suất phát |
50 W có thể chỉnh xuống 25 W (100% công suất tại 25W) |
40 W acó thể chỉnh xuống 25 W (100% công suất tại 25W) |
Trở kháng ăngten |
50 Ω |
|
Loại phát xạ |
|
|
Tạp nhiễu |
|
|
Nhiễu FM và hài |
50 dB / 45 dB |
|
Trở kháng micro |
600Ω |
|
Méo âm thanh |
Nhỏ hơn 3% tại 1000 Hz |
|
Độ rộng băng |
|
|
Điều khiển bộ lặp (Phép đo trên TIA/EIA-603) |
||
Truyền tín hiệu (Đồng thời) |
16 |
|
bộ giải mã/bộ mã hóa QT |
|
|
bộ giải mã/bộ mã hóa DQT |
|
|
Bộ đếm thời gian phát |
tắt đến 30 giây |
|
Thời gian giữ lặp |
Tắt đến 10 giây |
|
ĐIỀU KHIỂN NGOÀI |
||
CWID |
|
|
CW ký tự tin nhắn tối đa |
Lên đến 32 ký tự trên hàng (gồm cả khoảng trống) |
|
âm thử |
|