- Mua máy bộ đàm Motorola khuyến mãi lộc xuân
- GIẢI PHÁP IP Site Connect của bộ đàm Motorola
- Motorola Việt nam và nhà phân phối giới thiệu máy bộ đàm cho ngành dầu khí
- Transportation and Local communication - MOTOTRBO Connect Plus
- Máy bộ đàm chống cháy nổ motorola GP338/328... phương tiện thông tin liên lạc an toàn cho môi trường làm việc nguy hiểm, dễ cháy nổ
- Nhà phân phối máy bộ đàm Motorola xuất sắc
- Mua máy bộ đàm Motorola Icom Kenwood HYT chính hãng địa chỉ uy tín
- Phân biệt máy bộ đàm Motorola GP3188 Chính Hãng - Gỉa
- Sẽ không còn cột ăng ten và tháp thu phát sóng di động
- Tư vấn chọn mua máy dò kim loại


Bộ đàm cầm tay Motorola CP1100
May bo dam cầm tay Motorola CP1100
- Xuất xứ: Motorola - Malaysia
- Cấu hình: thân máy Motorola CP1100, pin sạc, anten, móc lưng và tài liệu theo máy
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Máy bộ đàm cầm tay Motorola CP1100
Motorola CP1100 là sản phẩm bộ đàm thương mại Motorola.
Đồng bộ thiết bị Motorola CP1100:
Máy bộ đàm Motorola CP1100
- Thân máy: AZP96KDC9AA3 /AZP96QCC9AA3
- Pin sạc: 6080384X65 (Lithium, 1100 mAh)
- Bộ sạc: RLN6332A + PMPN4005A
- Anten: 8575101C02
Tính năng nổi bật:
- Thiết kế theo tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F) nhỏ gọn trong lòng bàn tay nhưng rắn chắc, trọng lượng nhẹ.
- Âm thanh loa lớn 2000mW, trong trẻo và rõ giúp có thể sử dụng tốt tại môi trường làm việc có nhiều tiếng ồn.
- Máy CP1100 được thiết kế sử dụng pin Li-ion nhằm kéo dài thời gian sử dụng.
- Chức năng VOX (Voice Activation) tự động kích hoạt phát bằng giọng nói (sử dụng chung với tai nghe có cần microphone - mua thêm).
- Thiết kế mã thoại âm thanh (Voice Scramble) với 4 mức độ nhằm đảm bảo bảo mật thông tin riêng.
- Có đầy đủ bộ mã hóa và giải mã PL/DPL; Đặc biệt có thêm 6 code riêng.
- Chức năng quét kênh; Chức năng giới hạn thời gian đàm thoại; Tiết kiệm pin...
- Lập trình, cài đặt tần số bằng phần mềm PC. Chức năng clone dữ liệu.
Đặc tính kỹ thuật:
- Băng tần sử dụng: VHF /UHF
- Dải tần số hoạt động: 146 - 174 MHz; 403 - 445 MHz, 423 - 445 MHz, 438 - 470 MHz
- Độ rộng kênh: 12.5 /20 /25 KHz
- Công suất phát: 5 W / 4 W
- Độ nhạy thu (12 dB SINAD): 0.18 µV
- Số kênh nhớ: 10
- Trọng lượng: 244 g
- Kích thước (rộng x cao x dày): 57.6 x 115.6 x 40.5 mm
- Chuẩn va đập, rung động: MIL STD 810-C/D/E và TIA/EIA 603
- Chuẩn kín khít: IP55






